授課老師:范文詩
經歷介紹:銘傳大學 – 越南語講師
上課方式:老師和學生用Google Meet式上課 , 報名完畢並繳費的同學 , 將收到上課連結.
上課人數: 2 到 7 學生
上課時間:每週 二/四 晚上 20:00 – 21:30 (台灣時間)
課程介紹:今天就開始讓你說越南語!針對初學者,從零打穩越南語基礎.
備註 :
每堂課結束之前,老師會帶你聯繫解釋 生詞,句型聯繫 ,補充語法.
到了下次上課,剛開始老師會先安排小測驗複習,以維持課程學習的品質.
課程內容及預期進度: 第一課:生詞 29 個 越南文字母及發音 Từ Vựng 29 chữ cái tiếng việt và cách phát âm
歡迎到越文課 講師-范文詩 第一課 29 個 越南文字母及發音
生詞 Từ mới
你好 :xin chào 你好嗎:bạn khỏe không ?
你的名字是什麼:tên bạn là gì ? 我的名字是 : tên của tôi là…
你從哪裡來:bạn đến từ đâu ? 我來自台灣:tôi đến từ đài loan
謝謝:cảm ơn!
第二課:會話實用常日語句越南語 Các câu nói thường dùng hàng ngày
- Chào hỏi 問候
- Hỏi về quốc tịch 詢問國籍 Chủ ngữ + là người nước nào?主語 + là người nước nào?
- Hỏi về nghề nghiệp 詢問職業 Chủ ngữ + làm nghề gì?主語 + làm nghề gì?
- Từ mới 生詞
- Luyện tập các kiểu câu 句型聯繫
- Bổ sung ngữ pháp 補充語法
第三課:會話實用常日語句越南語 Các câu nói thường dùng hàng ngày
- Giới thiệu 介紹
- Thăm viếng 拜訪
- Tạm biệt 告別
- Từ mới 生詞
- Luyện tập các kiểu câu 句型聯繫
- Bổ sung ngữ pháp 補充語法
第四課:會話實用常日語句越南語 Các câu nói thường dùng hàng ngày
- Yêu cầu 要求
- Xin lỗi 道歉
- Cảm ơn 感謝
- Từ mới 生詞
- Luyện tập các kiểu câu 句型聯繫
- Bổ sung ngữ pháp 補充語法
第五課:會話實用常日語句越南語 Các câu nói thường dùng hàng ngày
- Thời gian 時間
- Thời tiết 天氣
- Ngày lễ 節日
- Từ mới 生詞
- Luyện tập các kiểu câu 句型聯繫
- Bổ sung ngữ pháp 補充語法
第六課:會話實用常日語句越南語 Các câu nói thường dùng hàng ngày
- Sở thích 愛好
- Gia đình 家庭
- Bạn bè 朋友
- Từ mới 生詞
- Luyện tập các kiểu câu 句型聯繫
- Bổ sung ngữ pháp 補充語法
第七課:會話實用常日語句越南語 Các câu nói thường dùng hàng ngày
- Hỏi đường 問路
- Gọi điện thoại 打電話
- Ăn uống 飲食
- Từ mới 生詞
- Luyện tập các kiểu câu 句型聯繫
- Bổ sung ngữ pháp 補充語法
第八課:會話實用常日語句越南語 Các câu nói thường dùng hàng ngày
- Đi lại 出行
- Du lịch tham quan 旅遊參觀
- Thể dục thể thao 體育運動
- Từ mới 生詞
- Luyện tập các kiểu câu 句型聯繫
- Bổ sung ngữ pháp 補充語法
聯絡:范文詩 老師 Line:0983072025
請加老師Line以方便加到學習群組